PHÒNG GD&ĐT YÊN THẾ | | | | | | | | | | | | | | |
TRƯỜNG THCS ĐÔNG SƠN | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | THỜI KHÓA BIỂU SỐ 10 | | | | | | | |
| | | | Năm học 2021-2022 - Khu Đồi Lánh | Thực hiện từ ngày 07 tháng 03 năm 2022 | |
Thứ | Tiết | 6A - Đỗ Hoa | 6B - Trang | 7A - Hiền | 7B - P. Linh | 8A- Ng. Hoa | 8B - Hoài | 9A - Đạt | 9B - Vi Hạnh |
Hai | 1 | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ |
2 | Văn | Vũ Hạnh | KHTN | Dương | Anh | Nhung | Văn | H. Linh | Hóa | Hoài | Địa | Thúy | Văn | Đạt | TD | Chính |
3 | GDTC | Chính | Văn | Vũ Hạnh | Tin | Vi Hà | Văn | H. Linh | Anh | Nhung | Sinh | Hoài | Văn | Đạt | Anh | Vi Hạnh |
4 | N. thuật | Trang | GDTC | Chính | Toán | Đ. Hoa | GDCD | Thúy | Văn | Vũ Hạnh | Toán | Ng. Hoa | Hóa | Q. Anh | Văn | Đạt |
5 | Toán | Đ. Hoa | N. thuật | Trang | GDCD | Thúy | Tin | Vi Hà | Toán | Ng. Hoa | GDCD | H. Linh | Anh | Vi Hạnh | Toán | Xuân |
Ba | 1 | Toán | Đ. Hoa | LS&ĐL | Thúy | TD | Chính | MT | Hiền | Văn | Vũ Hạnh | Sinh | Hoài | Sử | Dũng | Văn | Đạt |
2 | LS&ĐL | Thúy | GDCD | Dũng | Anh | Nhung | Toán | P. Linh | Sinh | Hoài | MT | Hiền | Toán | Xuân | TD | Chính |
3 | GDCD | Dũng | Toán | Đ. Hoa | Lý | Dương | Địa | Thúy | MT | Hiền | Văn | Vũ Hạnh | TD | Chính | Toán | Xuân |
4 | KHTN | Dương | Toán | Đ. Hoa | MT | Hiền | Anh | Nhung | Toán | Ng. Hoa | Văn | Vũ Hạnh | TC Anh | Vi Hạnh | Toán | Xuân |
5 | Anh | Hiếu | Anh | Nhung | HĐNG | Trang | Lý | Dương | | | Toán | Ng. Hoa | Sinh | Xuân | TC Anh | Vi Hạnh |
Tư | 1 | KHTN | Dương | Văn | Vũ Hạnh | Tin | Vi Hà | TD | Chính | Địa | Thúy | Toán | Ng. Hoa | Anh | Vi Hạnh | Lý | D. Hà |
2 | LS&ĐL | Thúy | KHTN | Dương | Văn | Nguyệt | Tin | Vi Hà | Toán | Ng. Hoa | TD | Chính | Lý | D. Hà | Anh | Vi Hạnh |
3 | GDĐP | Dũng | KHTN | Dương | Văn | Nguyệt | Anh | Nhung | TD | Chính | Địa | Thúy | C. Nghệ | Tư | Hóa | Q. Anh |
4 | Văn | Vũ Hạnh | Toán | Đ. Hoa | CN | Tuyết | Địa | Thúy | Lý | D. Hà | Anh | Nhung | TD | Chính | C. nghệ | Tư |
5 | Toán | Đ. Hoa | | | Sử | Nguyệt | CN | Tuyết | Anh | Nhung | Lý | D. Hà | Toán | Xuân | Sinh | Q. Anh |
Năm | 1 | KHTN | Dương | Văn | Vũ Hạnh | Nhạc | Trang | Toán | P. Linh | Toán | Ng. Hoa | Hóa | Hoài | Văn | Đạt | Lý | D. Hà |
2 | Văn | Vũ Hạnh | N. thuật | Hiền | Địa | Thúy | Anh | Nhung | Tin | Ng. Hoa | C. nghệ | Tư | Lý | D. Hà | Hóa | Q. Anh |
3 | N. thuật | Hiền | C. Nghệ | Tư | Địa | Thúy | Nhạc | Trang | Văn | Vũ Hạnh | Tin | Ng. Hoa | GD | Khánh | Sinh | Q. Anh |
4 | C. Nghệ | Tư | Tin | Vi Hà | Anh | Nhung | Sử | Nguyệt | Văn | Vũ Hạnh | Toán | Ng. Hoa | Nhạc | Trang | GD | Khánh |
5 | Tin | Vi Hà | LS&ĐL | Thúy | Sử | Nguyệt | HĐNG | Trang | C. nghệ | Tư | Anh | Nhung | Hóa | Q. Anh | Sử | Dũng |
Sáu | 1 | HĐTN | Ngọc | Văn | Vũ Hạnh | Toán | Đ. Hoa | Văn | H. Linh | TD | Chính | Anh | Nhung | Sử | Dũng | Văn | Đạt |
2 | Văn | Vũ Hạnh | GDĐP | Dũng | Toán | Đ. Hoa | Văn | H. Linh | Địa | Thúy | TD | Chính | Toán | Xuân | Văn | Đạt |
3 | Anh | Hiếu | Anh | Nhung | Sinh | Tố Anh | TD | Chính | GDCD | H. Linh | Văn | Vũ Hạnh | Toán | Xuân | Địa | Thúy |
4 | GDTC | Chính | Anh | Nhung | Sinh | Tố Anh | CN | Tuyết | Sử | Dũng | Văn | Vũ Hạnh | Địa | Thúy | Toán | Xuân |
5 | | | HĐTN | Thúy | CN | Tuyết | Toán | P. Linh | Anh | Nhung | | | Sinh | Xuân | Sử | Dũng |
Bảy | 1 | KHTN | Dương | Toán | Đ. Hoa | TD | Chính | Sử | Nguyệt | Hóa | Hoài | Nhạc | Trang | Anh | Vi Hạnh | Văn | Đạt |
2 | Toán | Đ. Hoa | KHTN | Dương | Văn | Nguyệt | Sinh | Tố Anh | Sinh | Hoài | Sử | Dũng | Văn | Đạt | Nhạc | Trang |
3 | Anh | Hiếu | LS&ĐL | Dũng | Văn | Nguyệt | Sinh | Tố Anh | Nhạc | Trang | Tin | Ng. Hoa | Văn | Đạt | Anh | Vi Hạnh |
4 | LS&ĐL | Dũng | GDTC | Chính | Toán | Đ. Hoa | Toán | P. Linh | Tin | Ng. Hoa | Hóa | Hoài | TC Toán | Bảo | SH | Vi Hạnh |
5 | SH | Đ. Hoa | SH | Trang | SH | Hiền | SH | P. Linh | SH | Ng. Hoa | SH | Hoài | SH | Đạt | TC Toán | Bảo |
HĐNG 7A học tuấn chẵn, 7B tuần lẻ; HĐNG khối 8 - 9 học chiều vào thứ 5 hàng tuần (Tuần 1: 8A, 9A; Tuần 2: 8B, 9B; Tuần 3: 8C, 9C) | |
Hướng nghiệp Khối 9 học chiều sau HĐNG | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
PHÒNG GD&ĐT YÊN THẾ | | | | | | | | | | | | | | |
TRƯỜNG THCS ĐÔNG SƠN | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | THỜI KHÓA BIỂU SỐ 10 | | | | | | | | | | |
| | Năm học 2021-2022 - Khu Bến Trăm | | Thực hiện từ ngày 07 tháng 03 năm 2022 | | | | | | | | |
Thứ | Tiết | 6C - D. Hà | 6D - Nhật | 7C - Tư | 8C - Tuyết | 9C - Khánh | | | |
Hai | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | | | |
2 | N. thuật | Hiền | Văn | Mai | Toán | Tư | TD | Khương | Toán | Xuân | | | | | | |
3 | KHTN | D. Hà | N. thuật | Hiền | Toán | Tư | Văn | Mai | Toán | Xuân | | | | | | |
4 | Toán | P. Linh | KHTN | D. Hà | Lý | Dương | TC Văn | Mai | Hóa | Tuyết | | | | | | |
5 | Anh | Nhật | Toán | P. Linh | Địa | Khánh | Toán | Dương | Lý | D. Hà | | | | | | |
Ba | 1 | Anh | Nhật | LS&ĐL | Khánh | Văn | Mai | Lý | Dương | TD | Khương | | | | | | |
2 | LS&ĐL | Nguyệt | N. thuật | Trang | Văn | Mai | Anh | Nhật | Anh | Vi Hạnh | | | | | | |
3 | GDCD | Khánh | GDTC | Khương | Sử | Nguyệt | Nhạc | Trang | Văn | Đạt | | | | | | |
4 | Toán | P. Linh | KHTN | D. Hà | GDCD | Khánh | Văn | Mai | Văn | Đạt | | | | | | |
5 | KHTN | D. Hà | Toán | P. Linh | Anh | Nhật | | | GD | Khánh | | | | | | |
Tư | 1 | GDTC | Khương | HĐTN | Hiền | Anh | Nhật | Văn | Mai | Toán | Xuân | | | | | | |
2 | N. thuật | Trang | Văn | Mai | MT | Hiền | Hóa | Tuyết | Toán | Xuân | | | | | | |
3 | HĐTN | Hiền | Văn | Mai | Nhạc | Trang | Anh | Nhật | TD | Khương | | | | | | |
4 | Văn | Mai | Tin | Vi Hà | TD | Khương | Sinh | Hoài | Nhạc | Trang | | | | | | |
5 | Tin | Vi Hà | Anh | Nhật | HĐNG | Trang | Sinh | Hoài | Anh | Vi Hạnh | | | | | | |
Năm | 1 | LS&ĐL | Khánh | GDTC | Khương | Tin | Vi Hà | Văn | Mai | Sử | Dũng | | | | | | |
2 | Văn | Mai | LS&ĐL | Nguyệt | Tin | Vi Hà | TD | Khương | Sử | Dũng | | | | | | |
3 | GDTC | Khương | Anh | Nhật | Văn | Mai | Toán | Dương | Văn | Đạt | | | | | | |
4 | Toán | P. Linh | KHTN | D. Hà | C. nghệ | Tuyết | Toán | Dương | Văn | Đạt | | | | | | |
5 | KHTN | D. Hà | Toán | P. Linh | Anh | Nhật | MT | Hiền | Hóa | Tuyết | | | | | | |
Sáu | 1 | GDĐP | Nguyệt | C. Nghệ | Tuyết | Văn | Mai | Địa | Khánh | Sinh | Q. Anh | | | | | | |
2 | C. nghệ | Tuyết | Toán | P. Linh | Sinh | Q. Anh | Địa | Khánh | Anh | Vi Hạnh | | | | | | |
3 | Toán | P. Linh | Văn | Mai | Toán | Tư | Sử | Nguyệt | TC Anh | Vi Hạnh | | | | | | |
4 | Văn | Mai | GDĐP | Nguyệt | Địa | Khánh | C. nghệ | Tư | Văn | Đạt | | | | | | |
5 | Văn | Mai | | | Sử | Nguyệt | GDCD | H. Linh | C. nghệ | Tư | | | | | | |
Bảy | 1 | LS&ĐL | Khánh | KHTN | D. Hà | TD | Khương | Anh | Nhật | Sinh | Q. Anh | | | | | | |
2 | KHTN | D. Hà | GDCD | Khánh | Sinh | Q. Anh | Hóa | Tuyết | TC Toán | Bảo | | | | | | |
3 | Anh | Nhật | LS&ĐL | Khánh | Toán | Tư | SH | Tuyết | Lý | D. Hà | | | | | | |
4 | SH | D.Hà | Anh | Nhật | SH | Tư | Toán | Dương | Địa | Khánh | | | | | | |
5 | | | SH | Nhật | C. nghệ | Tuyết | TC Toán | Dương | SH | Khánh | | | | | | |
HĐNG 7A học tuấn chẵn, 7B tuần lẻ; HĐNG khối 8 - 9 học chiều vào thứ 5 hàng tuần (Tuần 1: 8A, 9A; Tuần 2: 8B, 9B; Tuần 3: 8C, 9C) | |
Hướng nghiệp Khối 9 học chiều sau HĐNG | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |